R4-79 Hưng Gia 1 P. Tân Phong Q. 7TP. HCM 111 ㎡ (6m × 18,5m ) 32,5 Tỷ
Tờ bản đồ: 42Thửa đất: 422 Đường Nguyễn Xí P. 26 Q. Bình ThạnhTP. HCM 342 ㎡ (12,1m × 29m ) 44,5 Tỷ
158/7/7 Hoàng Hoa Thám P. 12 Q. Tân BìnhTP. HCM 147 ㎡ (7m × 21m ) 40 Tỷ
47/8 Nguyễn Văn Đậu P. 6 Q. Bình ThạnhTP. HCM 40 ㎡ (4m × 10m ) 8,5 Tỷ
301 Lê Văn Sỹ P. 13 Q. 3TP. HCM 65 ㎡ (4,5m × 16m ) 30 Tỷ
236 Pasteur P. 6 Q. 3TP. HCM 614,0075 ㎡ (22,45m × 27,35m ) 250 Tỷ
144/10A Điện Biên Phủ P. 25 Q. Bình ThạnhTP. HCM 74,52 ㎡ (8,1m × 9,2m ) 30 Tỷ
15/17/1A Hoàng Hoa Thám P. 13 Q. Tân BìnhTP. HCM 45 ㎡ 5,3 Tỷ
429/2 Điện Biên Phủ P. 25 Q. Bình ThạnhTP. HCM 74,52 ㎡ (8,1m × 9,2m ) 30 Tỷ
15 ấp 1 Nguyễn Thị Pha X. Xuân Thới Thượng H. Hóc MônTP. HCM 10 ㎡ 10 Tỷ
132 Nguyễn Thị Thập P. Bình Thuận Q. 7TP. HCM 120 ㎡ (4m × 30m ) 26 Tỷ
22 Cống Lở P. 15 Q. Tân BìnhTP. HCM 140 ㎡ (5,6m × 25m ) 18 Tỷ
76 Đường Nguyễn Trãi P. Bến Thành Q. 1TP. HCM 145,5 ㎡ (4m × 36,5m ) 99 Tỷ
Lý Thái Tông P. Hiệp Tân Q. Tân PhúTP. HCM 176 ㎡ (8m × 22m ) 22 Tỷ
42 Lý Thái Tông P. Hiệp Tân Q. Tân PhúTP. HCM 88 ㎡ (4m × 22m ) 22 Tỷ
21 Đường số 3 P. 7 Q. 8TP. HCM 233,5 ㎡ (14m × 18m ) 19 Tỷ
40 Lý Thái Tông P. Hiệp Tân Q. Tân PhúTP. HCM 88 ㎡ (4m × 22m ) 22 Tỷ
Tờ bản đồ: 16Thửa đất: 17 X. Hòa Thắng H. Bắc BìnhBÌNH THUẬN 15359 ㎡ (132m × 115m ) 3,9 Tỷ
5 Trương Công Định P. 14 Q. Tân BìnhTP. HCM 90 ㎡ (525m × 17m ) 30 Tỷ
65 Hoàng Hoa Thám P. 6 Q. Bình ThạnhTP. HCM 107 ㎡ (4,3m × 25m ) 28 Tỷ
8 Phan Huy Ích P. 15 Q. Tân BìnhTP. HCM 1436,3 ㎡ (33,93m × 82,03m ) 159 Tỷ/m2
Tờ bản đồ: 8Thửa đất: 13 CN11 P. Sơn Kỳ Q. Tân PhúTP. HCM 60 ㎡ (4m × 15m ) 11,5 Tỷ
Tờ bản đồ: 20Thửa đất: 1087 Hưng Gia 1 P. Tân Phong Q. 7TP. HCM 111 ㎡ (6m × 18,5m ) 32,5 Tỷ
114/27/20 Bùi Quang Là P. 12 Q. Gò VấpTP. HCM 221 ㎡ (6m × 27,7m ) 13,5 Tỷ
Tờ bản đồ: 36, Bộ địa chính phường An Phú Đông, Quận (tài liệu năm 2005)Thửa đất: 116 P. An Phú Đông Q. 12TP. HCM 570 ㎡ (23m × 25m ) 48 Tỷ
49 Tôn Thất Thiệp P. Bến Nghé Q. 1TP. HCM 80 ㎡ (4m × 20m ) 96 Tỷ
141 Phan Xích Long P. 2 Q. Phú NhuậnTP. HCM 128 ㎡ (8m × 16m ) 75 Tỷ
Tờ bản đồ: 46Thửa đất: 897 Hà Huy Giáp P. Thạnh Lộc Q. 12TP. HCM 80 ㎡ 7 Tỷ
Tờ bản đồ: 46Thửa đất: 896 Hà Huy Giáp P. Thạnh Lộc Q. 12TP. HCM 90 ㎡ (5m × 16m ) 7 Tỷ
31 Hồ Văn Huê P. 9 Q. Phú NhuậnTP. HCM 150 ㎡ (5m × 30m ) 46 Tỷ
48a Nhất Chi Mai P. 13 Q. Tân BìnhTP. HCM 36 ㎡ (3,6m × 10,15m ) 11,2 Tỷ
74 Trần Quang Khải P. Tân Định Q. 1TP. HCM 64 ㎡ (4m × 16m ) 37 Tỷ
400/5 Ung Văn Khiêm P. 25 Q. Bình ThạnhTP. HCM 267 ㎡ (13m × 21m ) 125 Tỷ
396-398 Hòa Hảo P. 5 Q. 10TP. HCM 105 ㎡ (7m × 15m ) 33 Tỷ
137/78A Lê Văn Sỹ P. 13 Q. Phú NhuậnTP. HCM 48 ㎡ 7 Tỷ
9/14 Trường Chinh P. 14 Q. Tân BìnhTP. HCM 112,0875 ㎡ (5,25m × 21,35m ) 33,3 Tỷ
17 Phạm Văn Nghị P. Tân Phong Q. 7TP. HCM 111 ㎡ 32 Tỷ
31/57 Ung Văn Khiêm P. 25 Q. Bình ThạnhTP. HCM 88 ㎡ (4m × 22m ) 17 Tỷ
110/52 Bà Hom P. 13 Q. 6TP. HCM 55 ㎡ (4m × 14,5m ) 10,5 Tỷ
666/30/21 44622 P. 14 Q. 10TP. HCM 124,2 ㎡ (5,75m × 21,6m ) 19 Tỷ
51A Trần Quốc Toản P. 8 Q. 3TP. HCM 102 ㎡ (6,3m × 18m ) 45 Tỷ/m2
44601 Nguyễn Cư Trinh P. Nguyễn Cư Trinh Q. 1TP. HCM 52 ㎡ (4m × 13m ) 37 Tỷ
44601 Hàm Nghi P. Bến Nghé Q. 1TP. HCM 4 ㎡ 37 Tỷ
276/3/70Tờ bản đồ: 49Thửa đất: 880 Mã lò P. Bình Trị Đông A Q. Bình TânTP. HCM 102,8 ㎡ (6m × 16m ) 6,55 Tỷ
19/4M Phạm Văn Chiêu P. 12 Q. Gò VấpTP. HCM 78,88 ㎡ (4,07m × 19m ) 6 Tỷ
367 Lê Văn Sỹ P. 12 Q. 3TP. HCM 72 ㎡ (4m × 18m ) 28,5 Tỷ
856A Hậu Giang P. 12 Q. 6TP. HCM 2403,2 ㎡ 240 Tỷ
10A Trương Công Định P. 14 Q. Tân BìnhTP. HCM 154 ㎡ (7m × 22m ) 60 Tỷ
498 Đường Hồng Bàng P. 16 Q. 11TP. HCM 177 ㎡ 45 Tỷ
498 Hồng Bàng P. 16 Q. 11TP. HCM 177 ㎡ 45 Tỷ
542 Lê Trọng Tấn P. Tây Thạnh Q. Tân PhúTP. HCM 105 ㎡ (4,2m × 25m ) 20 Tỷ
122 Hòa Hưng P. 13 Q. 10TP. HCM 33,9 ㎡ 14 Tỷ
239 Điện Biên Phủ P. 6 Q. 3TP. HCM 219 ㎡ (6m × 36,5m ) 96,3 Tỷ
2c Nguyễn Văn Đậu P. 5 Q. Phú NhuậnTP. HCM 64 ㎡ (4m × 16m ) 23 Tỷ
1B Nguyễn Quang Bích P. 13 Q. Tân BìnhTP. HCM 81,9 ㎡ (6,3m × 13m ) 18,6 Tỷ
513B Trần Hưng Đạo P. Cầu Kho Q. 1TP. HCM 47 ㎡ (4,7m × 12,2m ) 13,6 Tỷ
750A/21 Nguyễn Kiệm P. 4 Q. Phú NhuậnTP. HCM 86,25 ㎡ (7,5m × 11,5m ) 19 Tỷ